Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
あまりにも
quá nhiều, quá mức
あまりにも難しい問題
vấn đề quá khó
やや
một chút
やや大きめの茶わん
cái bát to hơn một chút
多少
một ít, một vài
多少イタリア語が話せます
có thể nói được một chút tiếng Ý
いくぶん
đôi chút, ít nhiều
いくらか
một chút gọi là
景気がいくぶんよくなった
tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút
わりに
tương đối
わりと
わりにやさしい問題
vấn đề tương đối dễ
わりあいに
わりあいに早く着いた
đã đến tương đối sớm
なお
hơn nữa
これのほうが、なお安い
cái này còn rẻ hơn nữa kìa
より
~ hơn
これのほうが、より難しい
cái này khó hơn
むしろ
~ đúng là hơn
AよりむしろBのほうがいい
B đúng là tốt hơn A rồi
余計
nhiều quá
そうすると、余計わからなくなる
làm vậy thì chỉ tổ phức tạp thêm
じょじょに
từng chút một
じょじょにうまくなる
dần dần giỏi lên
次第に
dần dần, từ từ
雪が次第にとける
tuyết từ từ tan ra
さらに
hơn nữa, thêm nữa
さらにおいしくなる
trở nên ngon hơn nữa
一段と
nhiều hơn
寒さが一段と厳しくなる
trời dần dần trở lạnh quá