Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
もうすでに
đã rồi, trong quá khứ
その絵はすでに売れてしまった
Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi
とっくに
cách đây lâu lắm
期限はとっくに過ぎている
kì hạn qua lâu lắm rồi
とっくの昔
thời xa xửa xa xưa
前もって
chuẩn bị trước
前もって調べておく
tìm hiểu trước
ほぼ
khoảng chừng, hầu như
ほぼ1万円
khoảng chừng 10 ngàn yên
ほぼ読み終わる
hầu như đã đọc xong
およそ
đại khái, khoảng chừng
おおよそ2週間
khoảng 2 tuần
ほんの
chỉ là
ほんの少し
chỉ một chút
たった
chỉ có, không hơn
たった一人で
chỉ một mình
せいぜい
cao lắm là khoảng , ám chỉ ít
出席者はせいぜい30人程度だ
người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người.
少なくとも
tối thiểu cũng
少なくとも30人は来る
chí ít cũng có 30 người đến
せめて
tối thiểu, duy chỉ
せめて5位以内になりたかった
tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5
せめて声だけでも聞きたい
chỉ muốn nghe giọng cô ấy