Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
虫歯になる
sâu răng
真っ白な歯
răng trắng toát
リハビリ
phục hồi chức năng
リハビリを受ける
傷口がふさがる
miệng vết thương lành
レントゲンを撮る
chụp X quang
手術の傷あとが痛む
bị đau do vết thương sau phẫu thuật
がんで死亡する
chết vì ung thư