Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
田中さんにうそをつく
nói dối anh Tanaka
うそつき
kẻ dối trá
だまる
im lặng
自慢する
tự mãn
いばる
khoác lác, kiêu căng
ふざける
nô đùa, nhảy cỡn
まねをする
bắt chước
悪口を言う
nói xấu, vu khống
友達に恵まれる
có nhiều bạn tốt
友達ともめる
xích mích với bạn
いやな態度を取る
tỏ thái độ xấu
態度を改める
sửa đổi thái độ
失敗を人のせいにする
đổ lỗi cho người khác