Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
みにくい
xấu xí, khó coi
みにくい争い
cuộc tranh chấp khó coi
荒っぽい
thô lỗ, cục cằn
荒っぽい言葉
ngôn từ thô lỗ
空っぽ
trống rỗng, trống không
空っぽの財布
cái ví trống rỗng
真っ黒な
đen thui
焼きすぎて魚が真っ黒になる
Nướng quá tay cá trở nên đen thui
真っ青な
xanh ngắt, tái mét
顔が真っ青になる
Mặt mày tái mét
真っ赤な
đỏ sậm, đỏ tươi
顔が真っ赤になる
Mặt này đỏ rực
真っ白な
trắng toát
頭が真っ白になる
đầu tóc trắng xóa
頭の中が真っ白になる
quên sạch hết