Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
豊かな
giàu, phong phú
豊かな国
nước giàu
貧しい
nghèo, bần cùng
快適な
thoải mái
快適な暮らし
cuộc sống an nhàn
楽な
dễ chịu, an nhàn
楽な方法
phương pháp đơn giản
派手な
lòe loẹt, sặc sỡ
派手なシャツ
áo lòe loẹt
地味な
đơn giản, giản dị
粗末な
mộc mạc, tồi tàn
粗末な食事
bữa ăn đạm bạc
みじめな
khốn khổ, bất hạnh
みじめな暮らし
cuộc sống khốn khổ
やっかいな
phiền toái, phiền phức
やっかいな問題
vấn đề nan giải
あいまいな
mơ hồ, mập mờ
あいまいな返事
câu trả lời mập mờ
ありふれた
tầm thường ; thường ngày
ありふれた話
chuyện thường ngày
珍しい
hiếm, lạ
あわただしい
bận rộn, vội vã
あわただしい一日
một ngày bận rộn
さわがしい通り
đường ồn ào, ầm ỉ
スピーカーの音がやかましい
tiếng loa inh ỏi
彼はファッションにやかましい
Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc
めでたい
vui mừng, hân hoan
(お)めでたい日
một ngày vui
等しい
ngang bằng, như nhau
長さが等しい
chiều dài như nhau