Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
気が小さい
nhút nhát, rụt rè
あわれな
đáng thương, tội nghiệp
くどい
nói dai
ひきょうな
hèn hạ, tồi
ずるい
xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
ダサい
quê mùa
上品な
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
下品な
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
品がある
品がない
品がいい
かっこいい
phong độ, bảnh bao
かっこ悪い
xấu
気が強い
mạnh mẽ
気が弱い
器用な
khéo tay
不器用な
vụng về
まじめな
nghiêm chỉnh, nghiêm túc
不まじめな
thiếu nghiêm túc