Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
やんちゃな子ども
đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
いたずらをする
nghịch ngợm, hư đốn
さわぐ
làm ồn
さわがしい
ồn ào, ầm ỉ
そうぞうしい
やかましい
ầm ỉ, inh ỏi
にぎやかな
náo nhiệt
落書きをする
vẽ bậy
暴れる
nổi sùng lên
頭をぶつ
gõ vào đầu
顔をなぐる
tát tai
足でける
đá bằng chân
猫の耳を引っ張る
nhéo tai mèo
動物をいじめる
chọc phá động vật