Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
超忙しい
rất bận
いまいち
không tốt lắm, chưa hay lắm
このケーキはいまいちだ
cái bánh kem này không ngon lắm
ばらす
tiết lộ
秘密をばらす
tiết lộ bí mật
ばれる
bị bại lộ, được tiết lộ
パクる
ăn cắp, đánh cắp
人のアイデアをパクる
ăn cắp ý tưởng của người khác
ダサい
nguyên thủy, thô sơ, xấu
ダサい服装
trang phục xấu xí
マジ
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
マジな話
chuyện nghiêm túc
マジになって働く
làm việc nghiêm chỉnh
ヤバい
nguy hiểm, lợi hại, tệ hại
ヤバい仕事をする
làm công việc nguy hiểm
時間に遅れるとヤバい
trễ giờ thì thật tệ hại
うざい
phiền hà, khó chịu
毎日のように電話してくる友達がうざい
mấy đứa bạn điện thoại hầu như mỗi ngày thật là phiền toái