Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
迷惑がかかる
bị làm phiền
迷惑をかける
làm phiền
太陽に雲がかかる
đám mây che mặt trời
エンジンがかかる
sự việc tiến triển tốt
エンジンをかける
優勝がかかる
vô địch
壁に絵をかける
treo tranh lên tường
腰をかける
ngồi xuống
橋をかける
bắc cầu
橋がかかる
được bắc cầu
犬にブラシをかける
chải lông chó
植木に水をかける
tưới nước
体重をかける
cân trọng lượng
命をかけて、子どもたちを守る
bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
保険をかける
mua bảo hiểm
なべを火にかける
bật lửa nấu
金メダルを取る
đoạt huy chương vàng
記録を取る
nắm giữ kỷ lục, ghi lại
場所を取る
lấy chỗ, chiếm chỗ
責任を取る
gánh lấy trách nhiệm
下準備に時間を取る
chừa thời gian chuẩn bị trước
親の機嫌を取る
làm vui lòng cha mẹ
大事を取って入院する
vào viện trước khi có vần đề xảy ra
税金を取られる
bị thu thuế, đánh thuế
ハンドルを取られる
đánh mất tay lái
疲れが取れる
xóa bỏ mệt mỏi
身長が伸びる
phát triển chiều cao
売り上げが伸びる
buôn bán phát đạt
売り上げを伸ばす
mở rộng kinh doanh
パジャマのズボンのゴムが伸びる
dây lưng quần bị lỏng ra