Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
~金
tiền ~, phí ~
入学金
phí nhập học
奨学金
học bổng
売上金
tiền bán được
~料
授業料
tiền học phí
入場料
phí vào cổng
運送料
phí vận chuyển
拝観料
phí vào tham quan
~費
宿泊費
tiền trọ
生活費
sinh hoạt phí
交通費
tiền đi lại
医療費
chi phí điều trị
~代
本代
tiền sách vở
電気代
tiền điện
修理代
tiền sửa chữa
バス代
tiền xe bus
~賃
借り賃
tiền thuê
貸し賃
tiền cho thuê
電車賃
tiền tàu
手間賃
tiền công
~内
nội trong ~
時間内に書き終える
viết xong nội trong thời gian cố định
予算内に収まる
giải quyết trong dự toán
期限内に支払う
chi trả nội trong kì hạn
~外
ngoài ~
予想外の結果
kết quả ngoài dự đoán