Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
物事
mọi việc, mọi chuyện
学校で多くの物事を学ぶ
học nhiều thứ ở trường
人物
nhân vật, hình tượng, tính cách
有名な人物
nhân vật nổi tiếng
物理
vật lý
物理の試験
thi vật lý
食物
đồ ăn, thức ăn
カロリーの高い食物
thức ăn lượng calo cao
作物
cây trồng, hoa màu
この地域の主要な作物は米です
hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
書物
sách
古い書物を読む
đọc sách cũ
生き物
sinh vật, loài vật
生き物の世話をする
chăm sóc con vật
生物
入れ物
đồ đựng, đồ chứa
プラスチックの入れ物
đồ đựng bằng plastic
物音
tiếng động, tiếng ồn
物音が聞こえる
nghe tiếng động lạ
物置
phòng chứa đồ
物置にしまう
cho đồ vào phòng chứa
物語
câu chuyện, truyện kể
物語を読む
đọc truyện
生年月日
ngày tháng năm sinh
生年月日を聞く
hỏi ngày tháng năm sinh
月日
thời gian, năm tháng
月日が流れる
trải qua năm tháng
元日
ngày đầu năm mới
後日
sau này, ngày khác
後日、また連絡します
tôi sẽ liên lạc lại sau