Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
~ごと
toàn bộ ~
りんごを丸ごとかじる
cắn hết quả táo
りんごを皮ごと食べる
ăn táo kể cả vỏ
ケースごと宝石が盗まれた
cả hộp đá quý bị trộm mất
~ごとに
mỗi khi ~
一雨ごとに暖かくなる
mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
ちらしを家ごとに配る
phát tờ rơi đến mỗi nhà
失敗するごとに上達する
tiến bộ sau mỗi thất bại
~おき
cứ mỗi ~
バスが5分おきに来る
xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
1行おきに書く
viết cách dòng
~ぶり
cách ~, sau ~ (thời gian)
仕事ぶり
cách làm việc
話しぶり
cách nói chuyện
身ぶり
ngôn ngữ cơ thể
彼と5年ぶりに会った
sau 5 năm mới gặp anh ấy
~がたい
khó ~
忘れがたい思いで
kỉ niệm khó quên
その要求は認めがたい
yêu cầu đó thật khó chấp nhận
信じがたい事件
sự việc khó tin
~づらい
このペンは書きづらい
cây bút này thật khó viết
歩きづらい道
đường khó đi
~づかい
cách ~
言葉づかいが悪い
cách sử dụng ngôn từ không tốt
金づかいが荒い
xài tiền phung phí
人づかいが荒い
khó tính
~こなす
~ thành thạo
パソコンを使いこなす
sử dụng máy tính thành thạo
洋服を着こなす
mặc đồ tây đẹp