Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
海水浴に行く
đi tắm biển
日光浴をする
tắm nắng
太陽の光を浴びる
シャワーを浴びる
tắm
日焼けする
bị cháy nắng, phỏng nắng
肌が真っ黒になる
da trở nên đen thui
真っ暗な部屋
phòng tối om
サングラスを外す
tháo kính mát
ボタンを外す
tháo nút
サングラスのあとがついている
có vết, dấu của kiếng trên mặt
汗をかく
đổ mồ hôi
海にもぐる
lặn xuống biển
おぼれる
xém chết đuối
ロープをつかむ
nắm chặt, bám lấy dây thừng
ロープにつかまる
bị vướng vào dây thừng
魚を捕まえる
bắt cá
(が)捕まる
dính câu
魚をつる
câu cá
棚をつる
móc treo lên kệ
魚が網に引っかかる
cá bị vướng vào lưới
詐欺に引っかかる
bị vướng vào vụ lừa gạt
(~を)引っかける
lừa gạt, vướng vào
ボートをこぐ
chèo thuyền
自転車をごく
lái xe đạp
ボートがひっくり返る
tàu bị lật nhào
(~を)ひっくり返す
lật úp
ボートの行方
tung tích tàu
行方不明
mất tích
船を岸に近づける
tàu đáp vào bờ
サメが近づく
cá mập đến gần