Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
上司
cấp trên
部下
cấp dưới
部長
quản lý
課長
trưởng phòng
先輩
đàn anh
後輩
đàn em
同僚
đồng nghiệp
仕事仲間
大企業に就職する
làm việc cho công ty lớn
4月に入社する
vào làm công ty tháng 4
我が社の女子社員
nhân viên nữ của công ty chúng tôi
先輩に教わる
được đàn anh chỉ dạy
先輩を見習う
học hỏi ở đàn anh
早退する
về sớm
遅刻する
đến trễ
休憩する
nghỉ giải lao
休みを取る
nghỉ phép
休暇を取る
有給休暇
nghỉ có lương
席を外す
rời khỏi chỗ ngồi
やりがいのある仕事
công việc đáng làm
仕事が生きがいだ
công việc là lẽ sống
休む間がない
không có thời gian nghỉ
体がもたない
suy kiệt
やる気がない
không yêu thích công việc
やる気が出ない
không có động lực trong công việc
具合が悪いふりをする
giả vờ ốm
仕事を怠ける
xao lãng công việc
仕事をサボる
trốn việc
怠け者
kẻ lười biếng