Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
相当
khá là, kha khá
かなり
田中さんは、相当気が強い
anh Tanaka khá là mạnh mẽ
大いに
rất nhiều, rất lớn
友人と大いに語り合う
nói chuyện với bạn rất nhiều
可能性は大いにある
khả năng xảy ra là rất lớn
うんと
cực kì, rất nhiều
うんと便利になる
trở nên cực kì tiện lợi
お金がうんとある
có rất nhiều tiền
たっぷり
đầy đủ, tràn đầy
水をたっぷり飲む
uống nhiều nước
時間がたっぷりある
có nhiều thời gian
あまりにも
quá nhiều, quá mức
あまりにも難しい問題
vấn đề quá khó
やや
một chút
やや大きめの茶わん
cái bát to hơn một chút
多少
một ít, một vài
多少イタリア語が話せます
có thể nói được một chút tiếng Ý
いくぶん
đôi chút, ít nhiều
いくらか
một chút gọi là
景気がいくぶんよくなった
tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút
わりに
tương đối
わりと
わりにやさしい問題
vấn đề tương đối dễ
わりあいに
わりあいに早く着いた
đã đến tương đối sớm
なお
hơn nữa
これのほうが、なお安い
cái này còn rẻ hơn nữa kìa
より
~ hơn
これのほうが、より難しい
cái này khó hơn