Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
思いやりがある
quan tâm đến người khác
若々しい
trẻ trung
生き生きとした
đầy sức sống, hoạt bát
ほがらかな
hớn hở, vui vẻ, vui tính
さわやかな
khỏe khoắn, tươi tắn
人なつっこしい
thân thiện
無邪気な
ngây thơ
マナーがいい
tốt tính
センスがいい
nhạy bén, phán đoán tốt
要領がいい
lanh lợi, thông minh
おだやかな
hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng
おとなしい
hiền lành, ngoan ngoãn
落ち着いている
điềm tĩnh
頼もしい
đáng tin cậy
大雑把な
thô lỗ
いいかげんな
thiếu trách nhiệm, làm cho có
だらしない
lôi thôi, luộm thuộm
不潔な
dơ dáy, thiếu vệ sinh
厚かましい
trơ trẽn, vô liêm sĩ
ずうずうしい
欲張りな
tham lam, hám lợi
強引な
chèo kéo ; cao tay
乱暴な
bạo lực, thô bạo
生意気な
láo xược
わがままな
ích kỷ
プライドが高い
tự cao, tự hào
そそっかしい
vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
のんきな
vô tư lự, thảnh thơi
短気な
nóng tính, hay cáu
気が短い