Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
見聞きする
kinh nghiệm, trải nghiệm mắt thấy tai nghe
見聞きしたことを人に話す
nói với người ta về những điều mắt thấy tai nghe
行き来する
qua lại
田中さんとお互いの家を行き来する
tôi và anh Tanaka qua lại nhà lẫn nhau
貸し借りする
mượn và cho mượn
お金の貸し借りはやめよう
thôi chuyện mượn và cho mượn tiền đi
出し入れする
lấy ra và bỏ vào
布団の出し入れは面倒だ
việc lấy ra bỏ vào nệm chăn phiền phức thật.
付け外しする
dán vào gỡ ra
この襟は付け外しができる
cái ve áo này có thể dán vào gỡ ra được
脱ぎ着する
cởi ra mặc vô
このセーターは脱ぎ着がらくだ
cái áo len này cởi ra mặc vào rất dễ dàng.
読み書きする
đọc viết
上げ下げする
lên xuống
売り買いする
mua bán
行き帰りする
đi đi về về
仕事の行き帰りにコンビニに寄る
ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm hoặc từ chỗ làm về
好き嫌い
thích và ghét
食べ物の好き嫌いが激しい
rất kén đồ ăn
いつもお世話になっております
cảm ơn vì lúc nào cũng được chiếu cố
少し様子をみましょう
hãy nhìn đến dáng vẻ một chút
試しにやってみましょう
hãy làm thử xem sao
そんなつもりはありません
không có dự định đó
困ったときはお互い様です
giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn
申し訳ありませんが、これをコピーしてください
phiền anh vui lòng foto cái này dùm
悪いけど、そこの雑誌を取ってくれる?
xin lỗi, anh lấy dùm tôi cuốn tạp chí đằng kia được không?
ノリ
keo, hồ; keo, hồ
ノリが悪い人
người khó hòa hợp
この曲はノリがいい
ca khúc đó nhịp rất hay
超~
quá, rất