Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
会議が長引く
cuộc họp kéo dài
会議の準備をする
chuẩn bị cho cuộc họp
ミーティングの準備をする
意見を述べる
bày tỏ ý kiến
意見をまとめる
tổng hợp ý kiến
意見を求める
đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
具体的な案を出す
đưa ra đề xuất cụ thể
抽象的
trừu tượng
アイデアを出す
đưa ra ý tưởng
結論が出る
đi đến kết luận
資料を配る
phát tài liệu
プリントを配る
phát bản in
メモを取る
ghi chú
張り切る
lên tinh thần, phấn chấn
仕事を引き受ける
nhận làm công việc
仕事の打ち合わせをする
thu xếp, sắp xếp công việc
打ち合わせる
thu xếp, sắp đặt
スケジュールを組む
xây dựng lịch trình
仕事を順調にこなす
công việc tiến triển thuận lợi
電話を取り次ぐ
truyền đạt lời nhắn
電話を転送する
chuyển cuộc gọi
電話を保留する
giữ cuộc gọi
残業する
làm thêm giờ
出張が多い
đi công tác nhiều
出世する
thăng chức, thành đạt
昇進する
thăng tiến, thăng cấp
本社に転勤になる
chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
転職する
chuyển việc
会社を首になる
bị công ty sa thải
リストラされる
bị sa thải