Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
銀行でお金を下す
rút tiền ở ngân hàng
銀行でお金を引き出す
預ける
gửi tiền
銀行口座
tài khoản ngân hàng
自動で引き落とされる
chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động
授業料を払い込む
thanh toán tiền học
家賃を振り込む
chuyển khoản tiền thuê nhà
振込
chuyển khoản
公共料金を支払う
chi trả cước các loại phí điện, nước
支払い
chi trả
手数料がかかる
tốn tiền hoa hồng
収入
thu nhập
支出
chi phí, phí tổn
赤字
thâm hụt, thua lỗ
黒字
thặng dư, có lãi
外食する
đi ăn ngoài
自炊する
tự nấu ăn
高くつく
tốn kém
栄養がかたよる
nghèo dinh dưỡng
バランスが取れた食事
bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
生活費が不足する
không đủ chi phí sinh hoạt
食費を節約する
tiết kiệm chi phí ăn uống
旅行する余裕がない
không có dư để đi du lịch
収入につりあう生活
sống cân bằng với thu nhập
ぜいたくをする
xa xỉ, phung phí
むだづかいをする
phung phí, lãng phí
むだを省く
cắt giảm lãng phí