Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
手当する
chữa bệnh, điều trị
けがの手当てをする
chữa vết thương
手入れする
trông nom ,giữ gìn, sửa sang
カメラの手入れをする
sửa sang máy ảnh
手書き
viết tay
手書きでレポートを書く
viết báo cáo bằng tay
手作り
làm bằng tay
手作りのケーキ
bánh làm bằng tay
手品
trò ảo thuật
トランプの手品
ảo thuật bài
手前
phía trước
一つ手前の駅
ga ở phía trước
話し手
người nói
聞き手
người nghe
人手
nhân lực, nhân công
人手が足りない
thiếu người làm
手話
ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
手話を習う
học ngôn ngữ ra hiệu
合計する
tổng cộng, cộng lại
合計を出す
tính ra tổng số
合理的
hợp lý, có lý
合理的な考え
suy nghĩ hợp logic
合同
kết hợp, cùng với nhau
合同で練習する
luyện tập cùng nhau
集合する
tập trung lại
集合場所
địa điểm tập trung
都合
thuận tiện, thuận lợi
都合をつける
làm cho tiện lợi
合図する
dấu hiệu, ra dấu
合図を送る
ra dấu