Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
売り出し
đưa ra thị trường
新型のパソコンが売り出される
máy tính kiểu mới tung ra thị trường
取り上げる
đề xuất, thảo luận
会議で新しい問題を取り上げる
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
取り入れる
tiếp thu, dùng
流行の色を取り入れる
dùng màu đang thịnh hành
取り組む
chuyên tâm, nỗ lực
取り組み
新しい企画に取り組む
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
取り扱う
thao tác, sử dụng
取り扱い
機械を取り扱う
thao tác máy
取り付ける
thiết đặt
エアコンを取り付ける
thiết đặt máy lạnh
取り外す
tháo dỡ, đánh mất
取り除く
loại bỏ, bài trừ
障害物を取り除く
loại bỏ vật chướng ngại
振り向く
ngoảnh mặt, quay mặt lại
後ろを振り向く
ngoảnh mặt ra sau
振り返る
quay đầu lại, nhìn lại
持ち上げる
nâng lên, dựng đứng lên
スーツケースを持ち上げる
nâng vali lên
払い戻す
hoàn trả
チケットの代金を払い戻す
hoàn trả tiền vé
立て替える
trả cước, thanh toán cước
電車賃を立て替える
trả tiền tàu