Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
組み合わせる
ghép lại, chập lại
組み合わせ
二つを組み合わせる
ghép hai cái lại
組み立てる
lắp ráp
部品を組み立てる
lắp ráp linh kiện
引き受ける
nhận làm, đảm nhận
仕事を引き受ける
nhận việc
引き止める
giữ lại, cản trở
帰る人を引き止める
giữ khách ở lại
引き返す
quay trở lại, quay ngược lại
元の場所に引き返す
quay lại nơi bắt đầu
受け取る
nhận lấy, tiếp nhận
受け取り
荷物を受け取る
nhận hàng
受け持つ
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
受け持ち
上級クラスを受け持つ
phụ trách lớp thượng cấp
打ち合わせる
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
打ち合わせ
企画について打ち合わせる
thảo luận về kế hoạch
打ち消す
phủ nhận, bác bỏ
うわさを打ち消す
bác bỏ tin đồn
売り切れる
bán hết, bán sạch
売り切れ
チケットが売り切れる
vé bán hết
売り上げ
bán đắt, thu lời
売り上げを伸ばす
mở rộng kinh doanh
売れ行き
tình hình kinh doanh
売れ行きがいい
tình hình kinh doanh tốt
売り出す
đưa ra thị trường