Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
範囲外の問題
vấn đề ngoài phạm vi
時間外労働
làm việc ngoài giờ
~的
tính ~
代表的な映画
phim đại diện
比較的大きい
khá lớn
日常的な出来事
việc thường ngày
進歩的な考え
suy nghĩ tiến bộ
~風
phong cách ~
サラリーマン風の男
người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
西洋風の建物
nhà theo phong cách Tây Âu
関西風の味付け
hương vị vùng Kansai
~感
cảm thấy ~
立体感のある絵
tranh hiệu ứng 3D
開放感を味わう
thưởng thức cảm giác tự do
存在感がある人
người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
~性
安全性を確かめる
xác nhận tính an toàn
可能性を試す
thử nghiệm tính khả thi
植物性の油
dầu thực vật
~製
hàng ~
日本製のカメラ
máy ảnh hàng Nhật
スチール製の机
bàn bằng thép
~化
~ hóa
経営の合理化
hợp thức hóa kinh doanh
機械化
cơ khí hóa
高齢化
lão hóa
少子化
giảm tỉ lệ sinh
~目
Thứ, số
季節の変わり目
thay đổi mùa
ズボンの折り目
nếp gấp quần