Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
そばが伸びて、まずくなる
mì nở ra trở nên dở
肩まで髪を伸ばす
để tóc dài tới vai
髪が伸びる
tóc dài ra
アンテナを伸ばす
kéo dài anten
アイロンをかけてしわを伸ばす
dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
しわが伸びる
vết nhăn thẳng ra
子どもの才能を伸ばす
nuôi dưỡng tài năng của con