Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
なめる
liếm, liếm láp
猫が皿をなめる
con mèo liếm cái đĩa
しゃぶる
mút, ngậm
あめをしゃぶる
mút kẹo
ずらす
trì hoãn, lùi lại
予定をずらす
lùi dự định, trì hoãn dự định
どける
dời sang một bên
いすをどける
dời cái ghế sang một bên
枯れる
khô cằn
木が枯れる
cây héo
しぼむ
héo tàn
花がしぼむ
hoa héo
傷つく
bị thương, bị tổn thương
彼の言葉に傷ついた
bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta
傷がつく
bị trầy xước
革のバッグに傷がついた
cái túi da bị trầy xước
新たにする
thay mới, đổi mới
決意を新たにする
thay đổi quyết định
改める
sửa đổi, cải thiện
欠点を改める
cải thiện những khiếm khuyết
改めて、また来ます
lần khác tôi sẽ lại đến
先に
trước
先に行われた会議
cuộc họp tiến hành trước đó
先ほど
lúc nãy
先ほどお電話しましたが・・・
lúc nãy tôi đã điện thoại...