Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
合間
giải lao, thời gian rỗi
勉強の合間に運動をする
vận động trong thời gian giải lao lúc học
体重
cân nặng
体重を量る
cân trọng lượng
体力
thể lực
最近、体力がなくなった
gần đây thể lực giảm sút
気力
sinh lực
死体
thi thể
死体を埋める
chôn thi thể
重体
chấn thương nặng
彼は事故で重体だ
anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
強化する
tăng cường, củng cố
チームを強化する
củng cố tinh thần toàn đội
強力な
mạnh mẽ
強力な接着剤
keo dán dính chặt
強引な
bắt ép, bắt buộc
強引に認めさせる
bị bắt công nhận
強気な
táo bạo, hùng hổ
強気な発言
phát ngôn hùng hổ
弱気
nhu nhược, thiếu quyết tâm
力強い
mạnh mẽ, hùng mạnh
力強い演説
diễn thuyết mạnh mẽ
力強い味方
người ủng hộ mạnh