Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
用紙
mẫu form
用紙に記入する
điền vào mẫu form
用心する
chú ý, thận trọng, phòng xa
すりに用心する
thận trọng coi chừng móc túi
使用する
sử dụng
ファックスを使用する
sử dụng máy fax
引用する
trích dẫn
ことわざを引用する
trích dẫn tục ngữ
通用する
thông dụng, lưu hành, hiện hành
社会で通用する
lưu hành ngoài xã hội
急用
việc gấp, việc khẩn cấp
日用品
vật dụng hằng ngày
日用品を買う
mua vật dụng hằng ngày
見学する
đi tham quan học hỏi
工場を見学する
tham quan nhà máy
見事な
tuyệt vời, tuyệt hảo
見事な絵画
bức tranh tuyệt vời
見方
cách nhìn, quan điểm
見方を変える
thay đổi quan điểm
見出し
tiêu đề
新聞の見出し
tiêu đề bài báo
見本
hàng mẫu
見本を参考にする
tham khảo hàng mẫu
見回る
đi một vòng, tuần tra
校内を見回る
đi một vòng trong trường