Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
かえって
rốt cuộc thì, trái lại
近道したら、かえって時間がかかった
đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian
さっそく
ngay lập tức, ngay tức khắc
ご注文の品をさっそくお送りします
sẽ lập tức gửi hàng đã đặt
さすが(に)
quả thực là, đúng là
さすがに先生はよく知っている
quả đúng là cô biết hết
あいにく
thật tiếc là, không may là
その日はあいにく都合が悪いです
ngày đó tiếc là kẹt mất rồi
あくまで
kiên trì; ngoan cố; tới cùng
彼はあくまで自分が正しいと主張した
anh ta lúc nào cũng khăng khăng cho là mình đúng
なんだか
không hiểu làm sao
なんだか眠い
ủa sao buồn ngủ vậy trời
なんとなく
なぜか
なんと
~ làm sao, thật là
なんときれいな人だろう
thật là người phụ nữ đẹp