Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
ちらりと
thoáng qua, không kĩ
ちらっと見る
nhìn thoáng qua
うんざり(する)
chán ngấy
親の説教にうんざりする
chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ
びっしょり
ướt sũng; sũng nước
急に雨が降ってびっしょりぬれた
mưa đột ngột làm ướt sũng
びしょびしょ
びしょぬれになった
ướt như chuột lột
びしょびしょになった
しいんと(する)
tĩnh mịch, vắng lặng
シーンと(する)
しいんと静かになる
trở nên yên ắng
シーンと静かになる
ずらりと
thành một hàng
ずらっと
本がずらりと並んでいる
sách được xếp thành hàng
さっさと
ngay tức thì, ngay lập tức
さっさと帰る
tức tốc trở về
せっせと
siêng năng, cần cù
せっせと働く
làm việc siêng năng
どっと
đột ngột, vội vã
客がどっと来る
khách đột ngột đến
どっと疲れる
mệt đột ngột
すっと(する)
nhanh như cắt
すっと立ち上がる
đứng dậy nhanh
気分がすっとする
yên lòng, khoan khoái
ひとりでに
tự nó, tự động
ドアがひとりでに開く
cánh cửa tự động mở ra
いっせいに
đồng loạt, cùng một lúc
いっせいに立ち上がる
đồng loạt đứng dậy