Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
気が小さい
nhút nhát, rụt rè
あわれな
đáng thương, tội nghiệp
くどい
nói dai
ひきょうな
hèn hạ, tồi
ずるい
xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
ダサい
quê mùa
上品な
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
下品な
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
品がある
品がない
品がいい
かっこいい
phong độ, bảnh bao
かっこ悪い
xấu
気が強い
mạnh mẽ
気が弱い
器用な
khéo tay
不器用な
vụng về
まじめな
nghiêm chỉnh, nghiêm túc
不まじめな
thiếu nghiêm túc