Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
やんちゃな子ども
đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
いたずらをする
nghịch ngợm, hư đốn
さわぐ
làm ồn
さわがしい
ồn ào, ầm ỉ
そうぞうしい
やかましい
ầm ỉ, inh ỏi
にぎやかな
náo nhiệt
落書きをする
vẽ bậy
暴れる
nổi sùng lên
頭をぶつ
gõ vào đầu
顔をなぐる
tát tai
足でける
đá bằng chân
猫の耳を引っ張る
nhéo tai mèo
動物をいじめる
chọc phá động vật