Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
台所
nhà bếp
電子レンジ
lò vi ba
ワイングラス
cốc uống rượu
コーヒーカップ
cốc uống cà phê
茶わん
cốc uống trà; bát ăn cơm
冷蔵庫
tủ lạnh
ガスレンジ
bếp ga
ガスコンロ
bếp ga di động
ガラスのコップ
cốc thủy tinh
レバー
cần gạt số; gan
流し
dòng chảy; chậu rửa;
リビング
phòng khách
窓ガラス
cửa sổ bằng kính
雨戸
cửa bảo vệ
網戸
cửa lưới
天井
trần nhà
床
sàn nhà
コンセント
ổ cắm (điện)
コード
dây điện
エアコン
máy điều hòa không khí
ヒーター
máy sưởi; lò sưởi
カーペット
thảm trải nền nhà
水道
đường ống nước
蛇口
vòi nước
水道の蛇口をひねる
vặn vòi nước
水が凍る
nước đóng băng
氷になる
thành nước đá
冷凍して保存する
bảo quản lạnh
残り物
đồ ăn còn lại
残り物を温める
hâm nóng đồ ăn