Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
ビールを冷やす
làm lạnh bia
エアコンのリモコン
cái điều khiển máy lạnh
スイッチ
công tắc
電源を入れる
bật điện
電源を切る
tắt điện
じゅうたんを敷く
trải thảm
部屋を暖める
làm nóng phòng
暖房をつける
bật lò sưởi
クーラーが効いている
máy lạnh có tác dụng, có hiệu quả
冷房が効いている
máy lạnh đang hoạt động
日当たりがいい
có ánh nắng chiếu vào
日当たりが悪い
không có ánh nắng chiếu vào