Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
学部
bộ môn, khoa
受験する
dự thi
文学部
khoa văn
経済学部
khoa kinh tế
法学部
khoa luật
理工学部
khoa khoa học công nghệ
医学部
khoa y
学科
ngành
専攻する
chuyên môn; học
経済学
kinh tế học
政治学
chính trị học
心理学
tâm lý học
言語学
ngôn ngữ học
物理学
vật lý học
ゼミをとる
đặt chỗ hội thảo chuyên đề
単位をとる
lấy tín chỉ
講義を受ける
tham gia buổi học
補習を受ける
tham gia học bổ túc
補講を受ける
tham gia giờ thuyết trình bổ sung
進学を希望する
nguyện vọng học lên
合格発表を見に行く
đi xem thông báo kết quả
合格する
thi đỗ
受かる
不合格になる
thi rớt
落ちる
授業料を払う
trả học phí
学費を払う
奨学金をもらう
nhận học bổng
大学教授
giáo sư đại học
学者
học giả