Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
答えを記入する
ghi đáp án
答えを見直す
xem lại đáp án
見直し
xem lại
答えを間違う
nhầm đáp án
答えを間違える
書き直す
sửa lại
レポートをまとめる
thu thập báo cáo
レポートを仕上げる
hoàn thành báo cáo
レポートを提出する
nộp báo cáo
担当の先生
giáo viên phụ trách
先生に教わる
được thầy cô dạy
何度もくり返す
lặp đi lặp lại cả mấy lần
くり返し
lặp đi lặp lại
暗記する
ghi nhớ; học thuộc lòng
試験で問われる
được hỏi trong kì thi
問い
câu hỏi
落ち着いて考える
suy nghĩ bình tĩnh
聞き直す
nghe lại
言い直す
nói lại
聞き取る
nghe hiểu
聞き取り
書き取る
viết chính tả
書き取り
ついている
gặp may
ついていない
không may
試験が済む
thi cử xong
試験の結果
kết quả thi
カンニングする
quay cóp bài
レポートの下書きをする
viết nháp
清書する
copy sạch