Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
エプロン
cái tạp dề
ちりとり
đồ hốt rác
ぞうきん
giẻ lau
バケツ
thùng; xô
エプロンをする
mang tạp dề
エプロンをかける
エプロンをつける
ソファー
ghế salông
ソファーをどける
đẩy ghế salông ra
ソファーが退く
di chuyển ghế sofa
部屋を散らかす
vứt đồ bừa bãi trong phòng
部屋が散らかる
đồ đạc bừa bãi trong phòng
部屋を片づける
dọn dẹp phòng
部屋が片づく
phòng được dọn dẹp
ジュースを零す
làm đổ nước trái cây
ジュースがこぼれる
nước trái cây tràn ra
ほこりがたまる
phủ đầy bụi
ほこりがつもる
đóng đầy bụi
雪がつもる
tuyết chất đống
ほこりを取る
phủi bụi
掃除機をかける
hút bụi
床をふく
lau sàn
ほうきで掃く
quét bằng chổi
ふきんで食器をふく
lau chén bát bằng khăn
水を汲む
múc nước
台ぶきんでテーブルを拭く
lau bàn (bằng khăn lau bàn)
ぞうきんを濡らす
thấm ướt giẻ lau
家具をみがく
đánh bóng đồ nội thất
ぞうきんをしぼる
vắt giẻ lau
ブラシでこする
chùi bằng bàn chải