Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
うっかり
lơ đễnh; vô tâm
宿題をうっかり忘れる
lỡ quên không làm bài tập
うっかりする
すっかり
hoàn toàn; toàn bộ
すっかり忘れた
quên sạch
がっかり(する)
thất vọng; chán nản
試験に落ちてがっかりする
thất vọng thì thi trượt
やっぱり
quả là, vẫn
やはり
やっぱり思ったとおりだ
quả là đúng như tôi đã nghĩ
18歳といってもやはりまだ子どもだ
nói 18 tuổi đấy chứ vẫn còn trẻ con
しっかり
chắc chắn; ổn định
しっかりした子ども
đứa trẻ chín chắn
しっかりしろ
vững vàng lên
すっきり
sảng khoái; gọn gàng
部屋がすっきりする
phòng sạch sẽ gọn gàng
気分がすっきりする
tinh thần sảng khoái
さっぱり
thoải mái; toàn bộ
風呂に入ってさっぱりする
tắm xong thấy thoải mái
この問題はさっぱりわからない
vấn đề này hoàn toàn không hiểu
ぐっすり
trạng thái ngủ say; ngủ ngon
ぐっすり眠る
ngủ say
にっこり
mỉm cười
にっこり笑う
cười mỉm
にこにこ
にこにこ笑う
そっくり
giống nhau như đúc
あの親子はそっくりだ
mẹ con giống nhau như đúc
はっきり(する)
rõ ràng; rành rọt
山がはっきり見える
nhìn thấy rõ núi