Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
一昨日
hôm kia
昨日
hôm qua
明日
ngày mai
さきおととい
hôm kìa
しあさって
ngày kìa; 3 ngày sau
あさって
ngày mốt
元日
mùng một Tết
元旦
上旬
10 ngày đầu của tháng
初旬
中旬
10 ngày giữa một tháng
下旬
10 ngày cuối một tháng
月末
cuối tháng
平日
ngày thường
祝日
ngày lễ
祭日
昨年
năm trước
一昨年
năm kia
再来年
hai năm nữa
先々月
hai tháng trước
先々週
hai tuần trước
再来月
hai tháng sau
再来週
hai tuần sau
先日
hôm trước
年末年始
đầu năm cuối năm
暮れ
cuối năm
休暇を取る
lấy phép
予定を調整する
điều chỉnh kế hoạch
予定を変更する
thay đổi kế hoạch
予定をずらす
hoãn, kéo dài kế hoạch