Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
科目
môn học
教科
chương trình học
得意な
giỏi
苦手な
dở
国語
quốc ngữ
算数
tính toán
理科
khoa học tự nhiên
社会
khoa học xã hội
体育
thể dục
私立高校に入学する
nhập học trường tư lập
公立高校に入学する
nhập học trường công lập
国立大学に入学する
nhập học trường đại học quốc lập
昼休み
nghỉ trưa
お弁当
cơm hộp
給食
cơm suất ở trường hay cơ quan
時間割
thời gian biểu
入学式
lễ khai giảng
卒業式
lễ tốt nghiệp
出席する
tham dự
欠席する
vắng mặt
バスで通学する
đi học bằng xe bus
通勤する
đi làm
学期
học kì
今学期
học kì hiện giờ
前期
kì trước
後期
học kì sau
同じ学年
cùng niên khóa
自習する
tự học
えんぴつをけずる
gọt bút chì
物差し
thước đo