Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
長そで
áo dài tay
無地
áo trơn (không có họa tiết)
柄
họa tiết, hoa văn
模様
có hoa văn
しま
sọc vằn
水玉
hột mè, chấm chấm
花柄
họa tiết hoa
似合う
hợp, vừa
気に入る
yêu thích
お気に入り
好む
thích
好み
gu yêu thich
目立つ色
màu nổi
はでな
lòe loẹt, màu mè
地味な
giản dị, mộc mạc
人気のあるデザイン
thiết kế được ưa chuộng
はやっている
đang thịnh hành
はやり
thịnh hành
流行
サイズを確かめる
xác nhận kích cỡ
サイズを確認する
サイズが合う
vừa kích cỡ
ゆるい
lỏng lẻo
きつい
chật
品物をかごに入れる
bỏ đồ vào rổ
セールで買う
mua đồ giảm giá
バーゲンで買う
デパートの特売品
hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm
30パーセントオフ
giảm 30%
3割引き