Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
突然
đột nhiên; đột ngột
突然電話が鳴った
đột nhiên điện thoại reo
いきなり
bất ngờ; đột ngột
いきなり泣き出す
đột nhiên bật khóc
とたんに
đột nhiên
とたんに泣き出す
đột nhiên òa khóc
やっと
cuối cùng thì
やっとけがが治った
cuối cùng thì vết thương cũng lành
とうとう
cuối cùng; sau cùng
うちの猫がとうとう死んでしまった
cuối cùng con mèo ở nhà đã chết mất
結局
kết cục; rốt cuộc
努力したが、結局むだだった
nỗ lực nhưng rốt cuộc vô ích
ついに
cuối cùng
ついに絵が完成した
cuối cùng cũng vẽ xong bức tranh
よく
thường xuyên, hết sức, rất
よくこのレストランに来ます
thường đến nhà hàng này
昨日は、よく寝ました
hôm qua ngủ ngon giấc
よくやった
làm tốt lắm
たいてい
thường
たいてい外食します
thường ăn ngoài
ふだん
thông thường; thường thường
ふだんはお酒を飲みません。
thường thì không uống rượu
ふつう
梅雨の時期、ふつうは雨が多い。
mùa mưa thường mưa hoài
たまに
thi thoảng; đôi khi
たまに映画に行きます
thỉnh thoảng đi xem phim
かなり
kha khá
かなり大きい家
nhà khá lớn
人がかなりいる
khá nhiều người
けっこう
tạm được; tương đối