Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
家族そろって
tập trung gia đình lại, gia đình đông đủ
子どもを連れる
dẫn theo trẻ em
子ども連れ
腹がへる
đói bụng
外食をする
đi ăn ngoài
お昼を食べる
ăn trưa
昼食をとる
ランチ
bữa trưa
雰囲気のいい店
tiệm có bầu không khí tốt
満席
không còn chỗ trống, kín chỗ
すいている
trống
列に並ぶ
xếp hàng
行列ができる
người xếp thành hàng
禁煙席
ghế cấm hút thuốc
喫煙席
ghế được phép hút thuốc
ウエートレスにおすすめを聞く
hỏi người phục vụ món được yêu thích nhiều
量が多い
lượng nhiều
量が少ない
lượng ít
注文が決まる
quyết định gọi món
注文する
gọi món
注文を取る
nhận món
注文を受ける
nhận gọi món, nhận order
デザートを追加する
gọi thêm món tráng miệng
コーヒーのおかわり
gọi thêm cà phê
無料
miễn phí
ただ
食器を下げる
dọn chén bát xuống
料理を残す
chừa đồ ăn lại
もったいない
lãng phí
何名様ですか
quý khách có mấy người ạ