Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
理想の人に出会う
tình cờ gặp người lý tưởng
出会い
tình cờ gặp
客を出迎える
đón tiếp khách
出迎え
đi đón
見送る
đưa tiễn
見送り
空を見上げる
ngước nhìn bầu trời
通りを見下ろす
nhìn xuống đường
急に立ち止まる
đột ngột dừng lại
ソファーから立ち上がる
đứng lên khỏi ghế sopha
寺の前を通りかかる
đi qua chùa
郵便局を通り過ぎる
đi ngang qua bưu điện
隣の人に話しかける
bắt chuyện với người bên cạnh
田中さんと話し合う
bàn bạc với anh Tanaka
話し合い
bàn bạc
中村さんと知り合う
biết anh Nakamura
知り合い
người quen
駅で待ち合わせる
hẹn gặp ở ga
待ち合わせ
hẹn gặp
電話で問い合わせる
hỏi thăm qua điện thoại
問い合わせ
thẩm vấn
申し込み
đơn xin
申し込みを締め切る
hết hạn đăng ký
締め切り
hạn cuối
申し込みを受け付ける
chấp nhận đơn
受付
quầy lễ tân
荷物を受け取る
nhận lấy hành lý
受け取り
biên nhận; biên lai
電池を取り替える
thay pin
取り消し
loại bỏ