Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
花が咲く
hoa nở
花が散る
hoa rụng
木が枯れる
cây héo úa
山がくずれる
lở núi
険しい山
núi dốc
なだらかな坂
dốc thoai thoải
箱がつぶれる
cái hộp bị bẹp
つぶす
nghiền; làm bẹp
浮く
nổi; lơ lửng
沈む
chìm; đắm
蒸し暑い
nóng nực; oi bức
くさる
mục nát; thối rữa
かびが生える
nấm mốc
変なにおいがする
có mùi lạ
におう
có mùi; bốc mùi
気味が悪い生き物
sinh vật thấy sởn gai ốc
気持ち(が)悪い生き物
親しい友人
bạn thân
親友
あやしい男
kẻ đáng ngờ
恐ろしい事件
vụ việc kinh khủng
さびた包丁
con gao bị gỉ
さびる
bị gỉ
鋭い
sắc bén
鈍い
cùn
のろい車
xe chậm chạp
安全な場所
chỗ an toàn
薄暗い部屋
phòng âm u
まぶしい明かり
ánh sáng rực rỡ
くわしい説明書
cuốn hướng dẫn cụ thể