Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
通行止め
cấm lưu thông
信号
tín hiệu đèn giao thông
四つ角
ngã tư đường
交差点
ngã tư
工事中
đang thi công
踏切
nơi chắn tàu
横断歩道
vạch dành cho người đi bộ
バス停
trạm xe bus
バスの停留所
bến đỗ xe bus
一方通行
lưu thông một chiều
線路
đường ray
渋滞
tắc đường
道路が混んでいる
đường đông xe
道路が渋滞している
đường kẹt xe
道路がすいている
đường trống
回り道(を)する
đi đường vòng
遠回し(を)する
đi vòng vòng
近道(を)する
đi đường tắt
突き当りを左に曲がる
quẹo trái ở cuối đường
バスが停車する
xe bus dừng
線路を越える
vượt qua đường ray
トラックを追い越す
vượt qua xe tải
時速100キロで走る
chạy tốc độ 100 km/h
スピード違反で捕まる
bị bắt vì vi phạm tốc độ
駐車違反をする
vi phạm việc đậu xe
信号を無視する
lờ đi tín hiệu giao thông
信号無視
車をぶつける
va chạm xe
車がぶつかる
xe bị va chạm
猫をひく
cán con mèo