Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
(プラット)ホームが混雑している
tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu
白線の内側に下がる
lùi vào bên trong vạch trắng
黄色い線の内側に下がる
lùi vào bên trong vạch vàng
外側
phía ngoài
特急が通過する
tàu tốc hành đi qua
乗車する
lên tàu
下車する
xuống tàu
発車する
tàu xuất phát
電車(の中)はがらがらだ
trên tàu vắng tanh
空っぽ
vắng tanh, trống rỗng
満員電車で通勤する
đi làm trân tàu chật ních người
電車が揺れる
tàu lảo đảo, rung lắc
始発電車
chuyến tàu đầu tiên trong ngày
終電
chuyến tàu cuối cùng trong ngày
始発駅から乗る
lên từ ga đầu
終点で降りる
xuống ga cuối
急行から各駅停車に乗り換える
đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng địa phương
乗り換え
đổi tàu
乗り遅れる
lỡ chuyến tàu
乗り過ごす
đi quá ga cần tới
乗り越す
乗り越し
運賃を精算する
điều chỉnh, tính lại cước phí đi
車掌が車内アナウンスをする
người điều hành thông báo trên tàu
携帯電話の使用を控える
hạn chế dùng di động
お年寄りに席をゆずる
nhường ghế cho người cao tuổi
老人に席をゆずる
nhường ghế cho người già
優先席
ghế ưu tiên
体の不自由な人
người khuyết tật
ちかんにあう
bị gạ gẫm, bị làm phiền