Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
可愛らしい子供
đứa trẻ đáng yêu
かわいそうな子ども
đứa trẻ tội nghiệp
利口な子供
đứa trẻ lanh lợi
かしこい子ども
đứa trẻ khôn ngoan
人なつ(っ)こい子ども
đứa trẻ hòa đồng
可愛らしい犬
con chó đáng yêu
可愛そうな犬
con chó tội nghiệp
行儀がいい犬
con chó hiền lành
利口な犬
con chó lanh lợi
かしこい犬
con chó khôn ngoan
人なつ(っ)こい犬
con chó hòa nhã
わがままな子ども
đứa trẻ ích kỷ
生意気な子ども
đứa trẻ xấc xược
生意気な態度
thái độ xấc xược
子どもを甘やかす
nuông chiều con
子どもをかわいがる
yêu thương con