Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
テレビの音を下げる
vặn nhỏ tiếng tivi
泥がつく
dính bùn
傷がつく
bị tổn thương
傷をつける
gây tổn thương
連絡がつく
liên lạc
連絡をつける
giữ liên lạc
都合がつく
tiện lợi, thuận tiện
都合をつける
sắp xếp
おまけがつく
được tặng thêm
おまけをつける
tặng thêm hàng khuyến mãi
印をつける
đánh dấu
たばこに火をつける
châm thuốc
火がつく
bắt lửa
日記をつける
viết nhật ký