Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
大学を出る
tốt nghiệp đại học
卒業する
tốt nghiệp
会議に出る
tham gia họp
出席する
tham dự
食事が出る
đồ ăn được dọn ra
食事を出す
dọn đồ ăn ra
結論が出る
kết luận được đưa ra
結論を出す
đưa ra kết luận
元気が出る
cảm thấy khỏe khoắn
元気を出す
làm cho khỏe lên
新製品が出る
sản phẩm mới ra thị trường
発売する
bán ra
新製品を出す
đưa ra sản phẩm mới
芽が出る
nảy mầm
芽を出す
gieo mầm
ボーナスが出る
được thưởng
ボーナスを出す
lấy thưởng
ゴキブリが出る
gián xuất hiện
現れる
xuất hiện
新聞に名前が出る
tên xuất hiện trên báo
載る
lên báo
角を曲がると駅に出る
rẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga
財布を取る
móc ví, lấy ví
盗む
trộm cắp
財布を取りに戻る
quay lại lấy ví
運転免許を取る
lấy bằng lái xe
コピーを取る
photo
コピーする
新聞を取る
đặt mua báo
睡眠を取る
ngủ